Phân loại Achalinus formosanus

Có hai phân loài:[4]

  • Achalinus formosanus formosanus Boulenger, 1908 — Đài Loan
  • Achalinus formosanus chigirai OtaToyama, 1989 — quần đảo Lưu Cầu[6]

Tên loài formosanus có nghĩa là "từ Formosa [Đài Loan]", chỉ việc loài này ban đầu được mô tả từ một mẫu vật Đài Loan.[4] chigirai chỉ Yoshinori Chigira, người đã thu thập mẫu Achalinus formosanus chigirai đầu tiên.[6]

Achalinus formosanus formosanus cả về sinh thái lẫn hình thái đều tương tự loài đặc hữu Achalinus niger;[7] Hai loài khác nhau chủ yếu ở đặc điểm và số vảy.[6] Một nghiên cứu di truyền cho thấy hai loài này có sự chồng chéo di truyền, khiến việc phân loại càng rối rắm hơn.[7]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Achalinus formosanus http://www.snakesoftaiwan.com/Achalinus%20formosan... http://reptile-database.reptarium.cz/ http://reptile-database.reptarium.cz/species.php?g... http://www.itis.gov/servlet/SingleRpt/SingleRpt?se... //dx.doi.org/10.2305%2FIUCN.UK.2012-1.RLTS.T192148... //dx.doi.org/10.2307%2F1445485 http://www.irmng.org/aphia.php?p=taxdetails&id=103... //www.jstor.org/stable/1445485 http://etd.lib.nsysu.edu.tw/ETD-db/ETD-search/getf... https://www.itis.gov/servlet/SingleRpt/SingleRpt?s...